Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dark-skinned
Các ví dụ
The dark-skinned actor was praised for his captivating performance in the film.
Nam diễn viên có làn da sẫm màu đã được khen ngợi vì màn trình diễn hấp dẫn trong phim.
She was known for her dark-skinned beauty, admired by many in the fashion industry.
Cô ấy được biết đến với vẻ đẹp da ngăm, được nhiều người trong ngành thời trang ngưỡng mộ.



























