Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
swarthy
Các ví dụ
The swarthy sailor had weather-beaten skin from years spent at sea.
Người thủy thủ nâu có làn da bị ảnh hưởng bởi thời tiết sau nhiều năm trên biển.
She had a swarthy complexion, with olive skin and dark hair.
Cô ấy có nước da ngăm đen, với làn da ô liu và mái tóc đen.
Cây Từ Vựng
swarthiness
swarthy
swarth



























