Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
swart
Các ví dụ
The swart traveler stood out against the pale landscape of the northern village.
Du khách swart nổi bật trên nền phong cảnh nhợt nhạt của ngôi làng phía bắc.
His swart complexion gave him a rugged, handsome appearance.
Làn da swart của anh ấy mang lại cho anh ấy một vẻ ngoài gồ ghề, đẹp trai.



























