Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
swanky
Các ví dụ
She hosted a swanky cocktail party in her upscale penthouse apartment.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc cocktail sang trọng trong căn hộ penthouse cao cấp của mình.
The swanky boutique hotel featured chic design elements and upscale amenities.
Khách sạn boutique sang trọng có các yếu tố thiết kế thanh lịch và tiện nghi cao cấp.



























