swanky
swan
ˈswɑn
svaan
ky
ki
ki
British pronunciation
/swˈæŋki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "swanky"trong tiếng Anh

01

sang trọng, xa hoa

associated with luxury and elegance
example
Các ví dụ
She hosted a swanky cocktail party in her upscale penthouse apartment.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc cocktail sang trọng trong căn hộ penthouse cao cấp của mình.
The swanky boutique hotel featured chic design elements and upscale amenities.
Khách sạn boutique sang trọng có các yếu tố thiết kế thanh lịch và tiện nghi cao cấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store