crepuscular
cre
krɛ
kre
pus
ˈpʌs
pas
cu
kjʊ
kyoo
lar
lər
lēr
British pronunciation
/kɹɛpˈʌskjʊlɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crepuscular"trong tiếng Anh

crepuscular
01

hoàng hôn, liên quan đến hoàng hôn

relating to or resembling twilight
Wiki
crepuscular definition and meaning
example
Các ví dụ
The crepuscular glow of the sky painted the landscape with soft pastel hues.
Ánh sáng hoàng hôn của bầu trời tô điểm cho phong cảnh bằng những sắc màu pastel dịu dàng.
Crepuscular rays pierced through the clouds, creating a dramatic effect in the evening sky.
Những tia sáng hoàng hôn xuyên qua những đám mây, tạo nên hiệu ứng ấn tượng trên bầu trời chiều.
02

hoàng hôn, hoạt động vào lúc chạng vạng

(of an animal) active during the twilight hours of dawn and dusk
Wiki
example
Các ví dụ
The crepuscular deer emerged from the forest as the sun began to set, grazing peacefully in the meadow.
Con nai hoàng hôn xuất hiện từ khu rừng khi mặt trời bắt đầu lặn, gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ.
Birdwatchers gathered at the nature reserve at dawn, hoping to catch a glimpse of the crepuscular owls returning to their roosts.
Những người quan sát chim tụ tập tại khu bảo tồn thiên nhiên vào lúc bình minh, hy vọng được nhìn thấy những con cú hoạt động vào lúc hoàng hôn trở về tổ của chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store