twilit
twi
ˈtwɪ
tvi
lit
lɪt
lit
British pronunciation
/twˈɪlɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "twilit"trong tiếng Anh

01

hoàng hôn, được chiếu sáng bởi hoàng hôn

partially illuminated, like the light during twilight
twilit definition and meaning
example
Các ví dụ
The garden looked magical in the twilit glow of the early evening.
Khu vườn trông thật kỳ diệu trong ánh sáng hoàng hôn của buổi tối sớm.
They sat on the porch, watching the twilit sky turn from pink to deep blue.
Họ ngồi trên hiên nhà, ngắm nhìn bầu trời hoàng hôn chuyển từ hồng sang xanh đậm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store