Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twilit
01
hoàng hôn, được chiếu sáng bởi hoàng hôn
partially illuminated, like the light during twilight
Các ví dụ
The garden looked magical in the twilit glow of the early evening.
Khu vườn trông thật kỳ diệu trong ánh sáng hoàng hôn của buổi tối sớm.
They sat on the porch, watching the twilit sky turn from pink to deep blue.
Họ ngồi trên hiên nhà, ngắm nhìn bầu trời hoàng hôn chuyển từ hồng sang xanh đậm.



























