twig
twig
twɪg
tvig
British pronunciation
/twˈɪɡ/
twigged

Định nghĩa và ý nghĩa của "twig"trong tiếng Anh

01

cành nhỏ, nhánh cây

a small and thin branch of a tree stemmed from another branch
Wiki
twig definition and meaning
example
Các ví dụ
The bird built its nest using twigs and leaves from the nearby trees.
Con chim đã xây tổ của mình bằng cách sử dụng cành cây nhỏ và lá từ những cây gần đó.
She collected twigs to use as kindling for the campfire.
Cô ấy đã nhặt những cành cây nhỏ để dùng làm củi đốt cho lửa trại.
01

phân nhánh, chia thành các nhánh nhỏ

branch out in a twiglike manner
02

hiểu ra, nắm được

understand, usually after some initial difficulty
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store