Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Twerk
01
twerk, điệu nhảy lắc hông
a dance move characterized by rapid, repeated hip thrusts and shaking of the buttocks
to twerk
01
twerk, nhảy theo cách khiêu khích tình dục bằng cách di chuyển và đẩy hông và mông qua lại nhanh chóng
to dance in a sexually provocative manner by rapidly moving and thrusting one's hips and buttocks back and forth



























