Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-two
01
hai mươi hai, hai-mươi-hai
the number 22; the number of players on two soccer teams
Các ví dụ
The concert is set to start at twenty-two minutes past eight.
Buổi hòa nhạc dự kiến bắt đầu lúc tám giờ hai mươi hai phút.
She collected twenty-two different stamps from various countries during her travels.
Cô ấy đã sưu tầm hai mươi hai con tem khác nhau từ nhiều quốc gia trong chuyến du lịch của mình.



























