Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-sixth
01
thứ hai mươi sáu
coming or happening right after the twenty-fifth person or thing
Các ví dụ
The twenty-sixth of January is celebrated as Australia Day, marking the arrival of the First Fleet at Port Jackson in 1788.
Ngày hai mươi sáu tháng một được kỷ niệm như Ngày Úc, đánh dấu sự kiện Hạm đội Đầu tiên đến Port Jackson năm 1788.
She received her diploma on her twenty-sixth birthday, making it a double celebration.
Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp vào ngày sinh nhật thứ hai mươi sáu của mình, biến nó thành một lễ kỷ niệm kép.



























