Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-one
01
hai mươi mốt
the number 21; the number of days in three weeks
Các ví dụ
She will turn twenty-one next month and is excited to celebrate her birthday with friends.
Cô ấy sẽ tròn hai mươi mốt tuổi vào tháng tới và rất hào hứng để tổ chức sinh nhật cùng bạn bè.
The legal drinking age in the United States is twenty-one, allowing young adults to enjoy alcoholic beverages.
Độ tuổi uống rượu hợp pháp ở Hoa Kỳ là hai mươi mốt, cho phép thanh niên thưởng thức đồ uống có cồn.
Twenty-one
01
hai mươi mốt, blackjack
a gambling game using cards; the object is to hold cards having a higher count than those dealt to the banker up to but not exceeding 21



























