Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-ninth
01
thứ hai mươi chín, ngày hai mươi chín
coming or happening right after the twenty-eighth person or thing
Các ví dụ
The twenty-ninth of April is celebrated as International Dance Day, promoting the art of dance worldwide.
Ngày hai mươi chín tháng Tư được kỷ niệm là Ngày Quốc tế Khiêu vũ, thúc đẩy nghệ thuật khiêu vũ trên toàn thế giới.
She was excited to celebrate her twenty-ninth birthday with a weekend getaway with friends.
Cô ấy rất hào hứng để kỷ niệm sinh nhật thứ hai mươi chín của mình với một chuyến đi chơi cuối tuần cùng bạn bè.



























