Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-nine
01
hai mươi chín, hai mươi chín (số ngày trong tháng Hai khi năm nhuận)
the number 29; the number of days in February when the year has one extra day during a leap year
Các ví dụ
The package weighs twenty-nine kilograms.
Gói hàng nặng hai mươi chín kilôgam.
The hotel has twenty-nine rooms available for guests.
Khách sạn có hai mươi chín phòng có sẵn cho khách.



























