Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-four
01
hai mươi bốn, 24
the number 24; the number of hours in a day
Các ví dụ
The temperature outside is twenty-four degrees Celsius.
Nhiệt độ bên ngoài là hai mươi bốn độ C.
They hiked twenty-four miles over the weekend.
Họ đã đi bộ hai mươi bốn dặm vào cuối tuần.



























