Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-fifth
01
thứ hai mươi lăm, 25
coming or happening right after the twenty-fourth person or thing
Các ví dụ
The twenty-fifth of December is celebrated as Christmas Day in many countries around the world.
Ngày hai mươi lăm tháng mười hai được kỷ niệm như Ngày Giáng sinh ở nhiều quốc gia trên thế giới.
She was excited to receive twenty-five gifts for her twenty-fifth birthday party.
Cô ấy rất phấn khích khi nhận được hai mươi lăm món quà cho sinh nhật thứ hai mươi lăm của mình.



























