Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-eight
01
hai mươi tám
the number 28; the number that is equal to twenty plus eight
Các ví dụ
She turned twenty-eight last month and celebrated with a trip.
Cô ấy tròn hai mươi tám tuổi vào tháng trước và đã ăn mừng bằng một chuyến đi.
The classroom has twenty-eight desks arranged in rows.
Lớp học có hai mươi tám bàn học được sắp xếp thành hàng.



























