Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Twenties
01
tuổi hai mươi, những năm hai mươi
the decade of someone's life when they are aged 20 to 29 years old
Các ví dụ
He spent his twenties traveling around the world.
Anh ấy đã dành tuổi hai mươi của mình để đi du lịch khắp thế giới.
Her twenties were filled with adventure and self-discovery.
Những năm hai mươi của cô ấy tràn đầy phiêu lưu và khám phá bản thân.
02
những năm hai mươi, thập niên 1920
the decade from 1920 to 1929



























