Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty
01
hai mươi
the number 20
Các ví dụ
The distance between the two cities is twenty kilometers.
Khoảng cách giữa hai thành phố là hai mươi cây số.
I have twenty apples, and I'm planning to make a delicious pie with them.
Tôi có hai mươi quả táo, và tôi đang lên kế hoạch làm một chiếc bánh ngon với chúng.



























