Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twentieth
01
thứ hai mươi
coming or happening right after the nineteenth person or thing
Các ví dụ
The twentieth of December marks the beginning of winter in the Northern Hemisphere.
Ngày hai mươi tháng mười hai đánh dấu sự bắt đầu của mùa đông ở Bắc bán cầu.
She was thrilled to receive her twentieth birthday gift, which was a surprise party from her friends.
Cô ấy rất vui mừng khi nhận được món quà sinh nhật thứ hai mươi của mình, đó là một bữa tiệc bất ngờ từ bạn bè.
Twentieth
01
thứ hai mươi, vị trí thứ hai mươi
position 20 in a countable series of things



























