Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twelve
01
mười hai,số mười hai, number twelve
the number 12
Các ví dụ
My son reads twelve pages of his book every day.
Con trai tôi đọc mười hai trang sách mỗi ngày.
There are twelve hours on a standard clock.
Có mười hai giờ trên một chiếc đồng hồ tiêu chuẩn.
Twelve
01
cảnh sát, công an
police, often used as a warning that officers are nearby
Các ví dụ
Chill out; 12 is on the block.
Bình tĩnh nào; mười hai đang ở khu vực.
He always yells when the twelve roll up.
Anh ấy luôn hét lên khi mười hai xuất hiện.



























