Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-five
01
hai mươi lăm
the number 25; the number we get when we multiply five by five
Các ví dụ
The box contains twenty-five books for the library.
Hộp chứa hai mươi lăm cuốn sách cho thư viện.
The marathon covers a distance of twenty-five kilometers.
Cuộc marathon bao phủ một khoảng cách hai mươi lăm cây số.



























