Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-seventh
/twˈɛntisˈɛvənθ/
/twˈɛntisˈɛvənθ/
twenty-seventh
01
thứ hai mươi bảy, hai mươi bảy
coming or happening right after the twenty-sixth person or thing
Các ví dụ
The twenty-seventh of February is celebrated as International Polar Bear Day to raise awareness about these majestic animals.
Ngày hai mươi bảy tháng Hai được kỷ niệm là Ngày Gấu Bắc Cực Quốc tế để nâng cao nhận thức về những con vật hùng vĩ này.
She was excited to celebrate her twenty-seventh birthday with friends and family at a local restaurant.
Cô ấy rất hào hứng để tổ chức sinh nhật thứ hai mươi bảy của mình với bạn bè và gia đình tại một nhà hàng địa phương.



























