Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-six
01
hai mươi sáu, 26
the number 26; the number of letters in the English alphabet
Các ví dụ
She turned twenty-six last week and celebrated with her friends.
Cô ấy đã bước sang tuổi hai mươi sáu vào tuần trước và ăn mừng với bạn bè.
The box contains twenty-six items in total.
Hộp chứa tổng cộng hai mươi sáu món đồ.



























