Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twenty-three
01
hai mươi ba, 23
the number 23; the number of pairs of chromosomes in the human body
Các ví dụ
She turned twenty-three yesterday and celebrated with her friends.
Cô ấy đã bước sang tuổi hai mươi ba hôm qua và ăn mừng với bạn bè.
The classroom has twenty-three desks arranged neatly.
Lớp học có hai mươi ba cái bàn được sắp xếp gọn gàng.



























