duskily
dus
ˈdʌs
das
ki
ki
ki
ly
li
li
British pronunciation
/dˈʌskilɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "duskily"trong tiếng Anh

01

mờ mờ, tối tối

in a dim or slightly dark manner
duskily definition and meaning
example
Các ví dụ
The sky turned duskily orange as the sun set on the horizon.
Bầu trời chuyển sang màu cam mờ ảo khi mặt trời lặn trên đường chân trời.
The landscape was bathed in a duskily tranquil atmosphere.
Phong cảnh được tắm trong bầu không khí yên tĩnh một cách hoàng hôn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store