Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Durum
01
lúa mì cứng, lúa mì durum
a type of dark and hard wheat that is grown in dry regions, used to make pasta
Các ví dụ
They enjoyed a comforting durum soup on a chilly evening.
Họ thưởng thức một bát súp lúa mì cứng ấm áp vào một buổi tối lạnh giá.
You can use durum flour to make homemade bread.
Bạn có thể sử dụng bột durum để làm bánh mì tại nhà.



























