Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dusk
01
hoàng hôn, lúc chập tối
the time after sun sets that is not yet completely dark
Các ví dụ
As the sky turned a deep shade of orange, signaling the onset of dusk, the city's lights began to flicker on, casting a warm glow over the streets.
Khi bầu trời chuyển sang màu cam đậm, báo hiệu sự khởi đầu của hoàng hôn, ánh đèn thành phố bắt đầu nhấp nháy, tỏa ánh sáng ấm áp khắp các con phố.
The tranquil beauty of the lakeside at dusk, with the sun dipping below the horizon, painted the sky in hues of pink and purple.
Vẻ đẹp yên bình của bờ hồ lúc hoàng hôn, khi mặt trời lặn dưới đường chân trời, đã tô điểm bầu trời bằng những sắc hồng và tím.
to dusk
01
to grow dark
Các ví dụ
The sky dusked as the sun sank below the horizon.
Evening gradually dusked over the countryside.
Cây Từ Vựng
dusky
dusk



























