gloaming
gloa
ˈgloʊ
glow
ming
mɪng
ming
British pronunciation
/ɡlˈə‍ʊmɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gloaming"trong tiếng Anh

Gloaming
01

hoàng hôn, lúc chập choạng tối

the time of day when the light is fading, just before night
gloaming definition and meaning
example
Các ví dụ
We took a quiet walk through the park in the gloaming.
Chúng tôi đi dạo nhẹ nhàng trong công viên lúc hoàng hôn.
The lake shimmered under the fading light of the gloaming.
Hồ lấp lánh dưới ánh sáng mờ dần của hoàng hôn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store