nightfall
night
ˈnaɪt
nait
fall
ˌfɑl
faal
British pronunciation
/nˈa‍ɪtfɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nightfall"trong tiếng Anh

Nightfall
01

hoàng hôn, lúc chạng vạng

the time when day turns into night
nightfall definition and meaning
example
Các ví dụ
Nightfall brings a sense of calm over the bustling city.
Hoàng hôn mang lại cảm giác bình yên cho thành phố nhộn nhịp.
The hikers hurried back to camp before nightfall.
Những người đi bộ đường dài vội vã trở về trại trước khi trời tối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store