Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Distance
Các ví dụ
The distance between New York City and Los Angeles is over 2,700 miles.
Khoảng cách giữa thành phố New York và Los Angeles là hơn 2.700 dặm.
She measured the distance from her house to the nearest grocery store.
Cô ấy đã đo khoảng cách từ nhà mình đến cửa hàng tạp hóa gần nhất.
02
khoảng cách, vùng xa
a distant region
03
khoảng cách
size of the gap between two places
04
khoảng cách, sự xa cách
indifference by personal withdrawal
05
khoảng cách, khoảng thời gian
the interval between two times
06
khoảng cách xa, xa xôi
a remote point in time
to distance
01
tạo khoảng cách, giữ khoảng cách
to deliberately keep someone or something at a certain emotional or figurative distance
Ditransitive: to distance sb/sth from sb/sth | to distance oneself from sb/sth
Các ví dụ
She tried to distance herself from the conflict at work.
Cô ấy cố gắng tạo khoảng cách với xung đột tại nơi làm việc.
The politician worked hard to distance his party from previous controversies.
Chính trị gia đã làm việc chăm chỉ để tách đảng của mình khỏi những tranh cãi trước đó.
02
tạo khoảng cách, vượt xa
to create a significant gap or separation between oneself and something else in terms of physical distance, progress, or achievement
Transitive: to distance a competitor
Các ví dụ
The sprinter distanced her competitors in the final stretch, winning the race by a clear margin.
Vận động viên chạy nước rút đã bỏ xa các đối thủ trong chặng cuối, giành chiến thắng với cách biệt rõ ràng.
With his exceptional salesmanship, the charismatic salesman easily distanced the other team members.
Với kỹ năng bán hàng xuất chúng, người bán hàng có sức hút dễ dàng bỏ xa các thành viên khác trong nhóm.



























