Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crucial
01
quan trọng, then chốt
having great importance, often having a significant impact on the outcome of a situation
Các ví dụ
Time management is crucial for meeting deadlines.
Quản lý thời gian là rất quan trọng để đáp ứng thời hạn.
Proper planning is crucial for the success of any project.
Kế hoạch phù hợp là quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nào.
02
quan trọng, then chốt
having crucial relevance
03
quan trọng, then chốt
of the greatest importance
Các ví dụ
The architect designed the church with a crucial layout, forming a cross-shaped structure.
Kiến trúc sư đã thiết kế nhà thờ với bố cục hình chữ thập, tạo thành một cấu trúc hình chữ thập.
The ancient symbol was crucial, featuring a cross at its center.
Biểu tượng cổ xưa là quan trọng, có hình chữ thập ở trung tâm.
Cây Từ Vựng
cruciality
crucially
noncrucial
crucial
cruc



























