crucial
cru
ˈkru
kroo
cial
ʃəl
shēl
British pronunciation
/kɹˈuːʃə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crucial"trong tiếng Anh

crucial
01

quan trọng, then chốt

having great importance, often having a significant impact on the outcome of a situation
crucial definition and meaning
example
Các ví dụ
Time management is crucial for meeting deadlines.
Quản lý thời gian là rất quan trọng để đáp ứng thời hạn.
Proper planning is crucial for the success of any project.
Kế hoạch phù hợp là quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nào.
02

quan trọng, then chốt

having crucial relevance
03

quan trọng, then chốt

of the greatest importance
04

quan trọng, có hình chữ thập

having the form of a cross
example
Các ví dụ
The architect designed the church with a crucial layout, forming a cross-shaped structure.
Kiến trúc sư đã thiết kế nhà thờ với bố cục hình chữ thập, tạo thành một cấu trúc hình chữ thập.
The ancient symbol was crucial, featuring a cross at its center.
Biểu tượng cổ xưa là quan trọng, có hình chữ thập ở trung tâm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store