aflicker
af
af
af
li
ˈlɪ
li
cker
kər
kēr
British pronunciation
/ɐflˈɪkə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aflicker"trong tiếng Anh

aflicker
01

nhấp nháy, chập chờn

(of a light or flame) flickering quickly and unevenly
example
Các ví dụ
The aflicker lights of the city made the skyline appear alive at night.
Ánh đèn chập chờn của thành phố khiến đường chân trời trông sống động vào ban đêm.
The aflicker glow from the lanterns guided them through the dark forest.
Ánh sáng chập chờn từ những chiếc đèn lồng đã dẫn họ qua khu rừng tối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store