Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flashing
01
chớp, flash
a short vivid experience
02
tấm kim loại lợp, tấm chống thấm
sheet metal shaped and attached to a roof for strength and weatherproofing
flashing
01
nhấp nháy, lóe sáng
producing bright bursts of light or quickly appearing and disappearing
Các ví dụ
The flashing lights of the fire truck caught my eye.
Những ánh đèn nhấp nháy của xe cứu hỏa đã thu hút sự chú ý của tôi.
The flashing lights on the stage added excitement to the performance.
Những ánh đèn nhấp nháy trên sân khấu đã thêm phần phấn khích cho buổi biểu diễn.
Cây Từ Vựng
flashing
flash



























