Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shimmering
01
lấp lánh, lung linh
emitting a flickering or wavering light
Các ví dụ
The shimmering water reflected the colors of the sunset, creating a beautiful scene.
Nước lấp lánh phản chiếu màu sắc của hoàng hôn, tạo nên một khung cảnh đẹp.
The stars appeared shimmering in the clear night sky, twinkling with distant light.
Những ngôi sao xuất hiện lấp lánh trên bầu trời đêm trong suốt, lấp lánh với ánh sáng xa xôi.
Cây Từ Vựng
shimmering
shimmer



























