Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shiftless
01
lười biếng, không có tham vọng
showing no ambition and disinterested in achieving success
Cây Từ Vựng
shiftlessness
shiftless
shift
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lười biếng, không có tham vọng
Cây Từ Vựng