Shiftless
volume
British pronunciation/ʃˈɪftləs/
American pronunciation/ˈʃɪftɫɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shiftless"

shiftless
01

lười biếng, thờ ơ

showing no ambition and disinterested in achieving success
shiftless definition and meaning

shiftless

adj

shift

n

shiftlessness

n

shiftlessness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store