Crammed
volume
British pronunciation/kɹˈamd/
American pronunciation/kɹˈæmd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crammed"

crammed
01

chật chội, đầy ắp

filled tightly and often in a crowded or limited space, often to the point of being overcrowded

crammed

adj

cram

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store