Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crammed
Các ví dụ
The small room was crammed with boxes from floor to ceiling.
Căn phòng nhỏ chật cứng với những chiếc hộp từ sàn đến trần.
The bus was crammed with passengers during the morning commute.
Xe buýt chật cứng hành khách trong giờ đi làm buổi sáng.



























