Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crammer
01
một hướng dẫn học tập cô đọng, sách ôn tập nước rút
a condensed study guide designed to help students quickly review essential information before an exam
Dialect
British
Các ví dụ
Sarah relied on a crammer book to brush up on key concepts before her biology final.
Sarah đã dựa vào một cuốn sách ôn tập cấp tốc để ôn lại các khái niệm chính trước kỳ thi cuối kỳ môn sinh học của cô.
The crammer book proved to be invaluable for John as he prepared for his history exam.
Cuốn sách crammer tỏ ra vô giá đối với John khi anh chuẩn bị cho kỳ thi lịch sử của mình.
02
một trung tâm luyện thi cấp tốc, một trường học chuyên cung cấp các khóa học luyện thi ngắn hạn
a coaching center or school in Britain that offers intensive exam preparation courses, typically focusing on short-term study to achieve high scores
Các ví dụ
The crammer down the street is known for its weekend crash courses for standardized tests.
Crammer ở cuối phố nổi tiếng với các khóa học cấp tốc cuối tuần cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn.
Many students enroll in crammers during the summer holidays to get ready for college entrance exams.
Nhiều học sinh đăng ký vào các lò luyện thi trong kỳ nghỉ hè để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học.
03
người học nhồi nhét, người học cấp tốc
a student who studies intensively for a short period of time, typically just before an exam
Dialect
British
Các ví dụ
The crammer spent the entire night before the test reviewing the material.
Người học nhồi nhét đã dành cả đêm trước bài kiểm tra để ôn lại tài liệu.
As a crammer, Sarah often skipped meals to squeeze in extra study sessions.
Là một người học nhồi nhét, Sarah thường bỏ bữa để nhét thêm các buổi học.
04
gia sư cấp tốc, người dạy kèm chuyên sâu
a tutor or instructor who provides intensive, short-term instruction
Dialect
British
Các ví dụ
The crammer helped the students prepare for the standardized test by reviewing key concepts and strategies.
Người dạy kèm đã giúp học sinh chuẩn bị cho bài kiểm tra tiêu chuẩn bằng cách ôn tập các khái niệm và chiến lược chính.
She sought the assistance of a crammer to improve her understanding of calculus before the final exam.
Cô ấy đã tìm kiếm sự trợ giúp của một gia sư cấp tốc để cải thiện hiểu biết về giải tích trước kỳ thi cuối cùng.



























