Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vibrant
Các ví dụ
The vibrant colors of the sunset painted the sky in hues of orange, pink, and purple.
Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời với các sắc cam, hồng và tím.
She wore a vibrant red dress that caught everyone's attention as she entered the room.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ rực rỡ thu hút sự chú ý của mọi người khi bước vào phòng.
02
năng động, tràn đầy năng lượng
full of energy, enthusiasm, and life
Các ví dụ
The city was vibrant with activity during the festival.
Thành phố tràn đầy sức sống với các hoạt động trong lễ hội.
Her vibrant personality lights up any room she enters.
Tính cách sôi động của cô ấy làm sáng bừng bất kỳ căn phòng nào cô ấy bước vào.
03
rung động, vang dội
producing a strong, resonant sound that is full of energy and vitality
Các ví dụ
The vibrant music from the street performers drew a large crowd.
Âm nhạc sôi động từ những nghệ sĩ đường phố đã thu hút đám đông lớn.
Her vibrant voice was filled with excitement as she described her adventures.
Giọng nói sôi động của cô ấy tràn đầy phấn khích khi cô ấy kể về những cuộc phiêu lưu của mình.
Cây Từ Vựng
vibrantly
vibrant
vibr



























