Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
energetic
Các ví dụ
Mary 's energetic dance moves lit up the stage during the performance.
Những động tác nhảy tràn đầy năng lượng của Mary đã thắp sáng sân khấu trong buổi biểu diễn.
Tim 's energetic puppy eagerly bounded around the backyard, chasing after his favorite toys.
Chú chó con tràn đầy năng lượng của Tim nhảy nhót khắp sân sau, đuổi theo những món đồ chơi yêu thích của nó.
02
năng động, sôi nổi
working hard to promote an enterprise
Các ví dụ
The manager led an energetic campaign to increase sales.
Volunteers were energetic in organizing the charity event.
Cây Từ Vựng
energetically
unenergetic
energetic



























