Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
energizing
01
tăng cường năng lượng, sảng khoái
capable of making one feel more awake, refreshed, and full of energy
Các ví dụ
The energizing morning sunlight helped wake up the sleepy town.
Ánh nắng buổi sáng tràn đầy năng lượng đã giúp đánh thức thị trấn buồn ngủ.
A brisk walk in the fresh air can be an energizing way to start the day.
Đi bộ nhanh trong không khí trong lành có thể là một cách tăng cường năng lượng để bắt đầu ngày mới.
Energizing
01
tăng cường năng lượng, kích hoạt
the activity of causing to have energy and be active
Cây Từ Vựng
energizing
energize
energy



























