Energizing
volume
British pronunciation/ˈɛnədʒˌaɪzɪŋ/
American pronunciation/ˈɛnɝˌdʒaɪzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "energizing"

energizing
01

tăng cường năng lượng, làm mới năng lượng

capable of making one feel more awake, refreshed, and full of energy
Energizing
01

năng lượng hóa, sự kích thích

the activity of causing to have energy and be active

energizing

adj

energize

v

energy

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store