energizing
e
ˈɛ
e
ner
nɜr
nēr
gi
ˌʤaɪ
jai
zing
zɪng
zing
British pronunciation
/ˈɛnədʒˌaɪzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "energizing"trong tiếng Anh

energizing
01

tăng cường năng lượng, sảng khoái

capable of making one feel more awake, refreshed, and full of energy
example
Các ví dụ
The energizing morning sunlight helped wake up the sleepy town.
Ánh nắng buổi sáng tràn đầy năng lượng đã giúp đánh thức thị trấn buồn ngủ.
A brisk walk in the fresh air can be an energizing way to start the day.
Đi bộ nhanh trong không khí trong lành có thể là một cách tăng cường năng lượng để bắt đầu ngày mới.
Energizing
01

tăng cường năng lượng, kích hoạt

the activity of causing to have energy and be active
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store