Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
revitalizing
01
phục hồi sinh lực, tái tạo năng lượng
having the ability to restore vitality or freshness
Các ví dụ
The revitalizing breeze from the ocean invigorated everyone on the beach, lifting their spirits.
Làn gió tái tạo năng lượng từ đại dương tiếp thêm sinh lực cho mọi người trên bãi biển, nâng cao tinh thần của họ.
The spa offered a range of revitalizing treatments, including massages and aromatherapy, to promote relaxation.
Spa cung cấp một loạt các phương pháp điều trị phục hồi sinh lực, bao gồm massage và liệu pháp mùi hương, để thúc đẩy thư giãn.
Cây Từ Vựng
revitalizing
vitalizing
...
vit



























