Revitalizing
volume
British pronunciation/ɹɪvˈaɪtəlˌaɪzɪŋ/
American pronunciation/ɹiˈvaɪtəˌɫaɪzɪŋ/
revitalising

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "revitalizing"

revitalizing
01

tái sinh, làm mới

having the ability to restore vitality or freshness

revitalizing

adj

vitalizing

adj

vitalize

v

vital

adj

vit

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store