Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to revive
01
hồi sinh, làm sống lại
to bring new life or energy to something
Transitive: to revive sth
Các ví dụ
Drinking a cup of coffee in the morning helps to revive my energy.
Uống một tách cà phê vào buổi sáng giúp hồi sinh năng lượng của tôi.
The rain revived the wilting plants in the garden.
Cơn mưa đã hồi sinh những cây héo úa trong vườn.
02
hồi sinh, làm tỉnh lại
to make a person become conscious again
Transitive: to revive sb
Các ví dụ
The paramedics administered CPR to revive the unconscious patient.
Các nhân viên y tế đã thực hiện CPR để hồi sinh bệnh nhân bất tỉnh.
The doctor used a defibrillator to revive the patient during cardiac arrest.
Bác sĩ đã sử dụng máy khử rung tim để hồi sinh bệnh nhân trong lúc ngừng tim.
03
hồi sinh, làm sống lại
to bring something back to life or activity from a state of inactivity, decline, or neglect
Transitive: to revive sth
Các ví dụ
The artist hopes to revive the traditional craft with a modern twist.
Nghệ sĩ hy vọng hồi sinh nghề thủ công truyền thống với một nét hiện đại.
She found a way to revive the old garden, making it bloom once again.
Cô ấy đã tìm ra cách để hồi sinh khu vườn cũ, khiến nó nở hoa trở lại.
04
hồi sinh, tỉnh lại
to regain consciousness or life after a period of unconsciousness or death
Intransitive
Các ví dụ
He was unconscious for several minutes but eventually revived with medical help.
Anh ấy bất tỉnh trong vài phút nhưng cuối cùng đã tỉnh lại với sự trợ giúp y tế.
The patient revived slowly after being treated for the shock.
Bệnh nhân tỉnh lại từ từ sau khi được điều trị sốc.
Cây Từ Vựng
revival
reviving
revive



























