revolting
re
ri
ri
vol
ˈvoʊl
vowl
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɹɪvˈə‍ʊltɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "revolting"trong tiếng Anh

revolting
01

kinh tởm, ghê tởm

extremely repulsive and disgusting
revolting definition and meaning
example
Các ví dụ
The revolting conditions in the abandoned building were a health hazard.
Những điều kiện kinh tởm trong tòa nhà bị bỏ hoang là một mối nguy hiểm cho sức khỏe.
His revolting behavior at the party, including rude and offensive remarks, made him the center of criticism.
Hành vi kinh tởm của anh ta tại bữa tiệc, bao gồm những nhận xét thô lỗ và xúc phạm, đã khiến anh ta trở thành tâm điểm chỉ trích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store