Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
loathsome
01
ghê tởm, đáng ghét
causing intense disgust or hatred
Các ví dụ
His loathsome actions, filled with deceit and cruelty, left a lasting impact on the community.
Những hành động đáng ghét của anh ta, đầy sự lừa dối và tàn ác, đã để lại ảnh hưởng lâu dài đến cộng đồng.
The villain ’s loathsome behavior in the novel was designed to elicit strong negative emotions from readers.
Hành vi đáng ghét của nhân vật phản diện trong tiểu thuyết được thiết kế để gợi lên những cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ từ độc giả.
02
kinh tởm, buồn nôn
causing or able to cause nausea



























