nauseating
nau
ˈnɔ
naw
sea
ˌʒieɪ
zhiei
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/nˈɔːsɪˌe‍ɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nauseating"trong tiếng Anh

nauseating
01

buồn nôn, kinh tởm

causing or capable of provoking a sensation of disgust or nausea
example
Các ví dụ
The movie ’s nauseating scenes of graphic violence were too much for some viewers.
Những cảnh buồn nôn của bạo lực đồ họa trong phim là quá sức đối với một số khán giả.
The nauseating mixture of rotten food in the abandoned restaurant created a stifling, unpleasant odor.
Hỗn hợp buồn nôn của thức ăn thối rữa trong nhà hàng bỏ hoang tạo ra một mùi hôi khó chịu, ngột ngạt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store