Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nauseating
01
buồn nôn, kinh tởm
causing or capable of provoking a sensation of disgust or nausea
Các ví dụ
The movie ’s nauseating scenes of graphic violence were too much for some viewers.
Những cảnh buồn nôn của bạo lực đồ họa trong phim là quá sức đối với một số khán giả.
The nauseating mixture of rotten food in the abandoned restaurant created a stifling, unpleasant odor.
Hỗn hợp buồn nôn của thức ăn thối rữa trong nhà hàng bỏ hoang tạo ra một mùi hôi khó chịu, ngột ngạt.
Cây Từ Vựng
nauseatingness
nauseating
nauseate



























