Nauseating
volume
British pronunciation/nˈɔːsɪˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/ˈnɔʒiˌeɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nauseating"

nauseating
01

gây buồn nôn, khiến người ta ghê tởm

causing or capable of provoking a sensation of disgust or nausea

nauseating

adj

nauseate

v

nauseatingness

n

nauseatingness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store