nautical
nau
ˈnɔ
naw
ti
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/nˈɔːtɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nautical"trong tiếng Anh

nautical
01

thuộc về hàng hải, liên quan đến biển

related to ships, navigation, or the sea
example
Các ví dụ
Nautical charts are used by sailors to navigate the open ocean.
Các thủy thủ sử dụng bản đồ hàng hải để điều hướng trên biển khơi.
The nautical miles is a unit of measurement used to calculate distances at sea.
Hải lý là một đơn vị đo lường được sử dụng để tính khoảng cách trên biển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store