Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nautical
01
thuộc về hàng hải, liên quan đến biển
related to ships, navigation, or the sea
Các ví dụ
Nautical charts are used by sailors to navigate the open ocean.
Các thủy thủ sử dụng bản đồ hàng hải để điều hướng trên biển khơi.
The nautical miles is a unit of measurement used to calculate distances at sea.
Hải lý là một đơn vị đo lường được sử dụng để tính khoảng cách trên biển.



























